Điểm chuẩn 2021 - SPK - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231D Sư phạm Tiếng Anh D01; D96 27.25 Hệ đại trà
2 7210403D Thiết kế đồ họa V01; V07 24.25 Hệ đại trà
3 7210403D Thiết kế đồ họa V02; V08 24.75 Hệ đại trà
4 7210404C Thiết kế thời trang V01; V07; V09 21.25 Hệ Chất lượng cao tiếng Việt
5 7210404C Thiết kế thời trang V02 21.75 Hệ Chất lượng cao tiếng Việt
6 7210404D Thiết kế thời trang V01; V07; V09 21.25 Hệ đại trà
7 7210404D Thiết kế thời trang V02 21.75 Hệ đại trà
8 7220201D Ngôn ngữ Anh D01; D96 26.25 Hệ đại trà
9 7340120D Kinh doanh quốc tế A00 25.25 Hệ đại trà
10 7340120D Kinh doanh quốc tế A01; D01; D90 25.75 Hệ đại trà
11 7340122C Thương mại điện tử A00 25.5 Hệ Chất lượng cao tiếng Việt
12 7340122C Thương mại điện tử A01; D01; D90 26 Hệ Chất lượng cao tiếng Việt
13 7340122D Thương mại điện tử A00 26 Hệ đại trà
14 7340122D Thương mại điện tử A01; D01; D90 26.5 Hệ đại trà
15 7340301C Kế toán A00 23.75 Hệ Chất lượng cao tiếng Việt
16 7340301C Kế toán A01; D01; D90 24.25 Hệ Chất lượng cao tiếng Việt
17 7340301D Kế toán A00 24.75 Hệ đại trà
18 7340301D Kế toán A01; D01; D90 25.25 Hệ đại trà
19 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính A00 25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
20 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính A01; D01; D90 25.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
21 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A00 25.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
22 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A01; D01; D90 26 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
23 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính A00 26.5 Hệ đại trà
24 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính A01; D01; D90 27 Hệ đại trà
25 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A00 26 Hệ đại trà
26 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A01; D01; D90 26.5 Hệ đại trà
27 7480201A Công nghệ thông tin A00 25.75 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
28 7480201A Công nghệ thông tin A01; D01; D90 26.25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
29 7480201C Công nghệ thông tin A00 26.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
30 7480201C Công nghệ thông tin A01; D01; D90 26.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
31 7480201D Công nghệ thông tin A00 26.75 Hệ đại trà
32 7480201D Công nghệ thông tin A01; D01; D90 27.25 Hệ đại trà
33 7480201NT Công nghệ thông tin A00 28.25 Hệ nhân tài
34 7480201NT Công nghệ thông tin A01; D01; D90 28.75 Hệ nhân tài
35 7480203D Kỹ thuật dữ liệu A00 26.25 Hệ đại trà
36 7480203D Kỹ thuật dữ liệu A01; D01; D90 26.75 Hệ đại trà
37 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 19.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
38 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01; D01; D90 20 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
39 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 20.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
40 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01; D01; D90 21 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
41 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 24.5 Hệ đại trà
42 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01; D01; D90 25 Hệ đại trà
43 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng A00 23.75 Hệ đại trà
44 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng A01; D01; D90 24.25 Hệ đại trà
45 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 23.75 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
46 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01; D01; D90 24.25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
47 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 24.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
48 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01; D01; D90 25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
49 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00 26 Hệ đại trà
50 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí A01; D01; D90 26.5 Hệ đại trà
51 7510202A Công nghệ chế tạo máy A00 23 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
52 7510202A Công nghệ chế tạo máy A01; D01; D90 23.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
53 7510202C Công nghệ chế tạo máy A00 24 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
54 7510202C Công nghệ chế tạo máy A01; D01; D90 24.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
55 7510202D Công nghệ chế tạo máy A00 25.75 Hệ đại trà
56 7510202D Công nghệ chế tạo máy A01; D01; D90 26.25 Hệ đại trà
57 7510202N Công nghệ chế tạo máy A00 23.25 Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật
58 7510202N Công nghệ chế tạo máy A01; D01; D90 23.75 Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật
59 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 24.25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
60 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A01; D01; D90 24.75 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
61 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 24.85 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
62 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A01; D01; D90 25.35 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
63 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 26.25 Hệ đại trà
64 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A01; D01; D90 26.75 Hệ đại trà
65 7510203NT Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00 28.25 Hệ nhân tài
66 7510203NT Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A01; D01; D90 28.75 Hệ nhân tài
67 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 25.25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
68 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô A01; D01; D90 25.75 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
69 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 26 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
70 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô A01; D01; D90 26.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
71 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 26.75 Hệ đại trà
72 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô A01; D01; D90 27.25 Hệ đại trà
73 7510205NT Công nghệ kỹ thuật ô tô A00 28.25 Hệ nhân tài
74 7510205NT Công nghệ kỹ thuật ô tô A01; D01; D90 28.75 Hệ nhân tài
75 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00 20.25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
76 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt A01; D01; D90 20.75 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
77 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00 23.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
78 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt A01; D01; D90 23.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
79 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00 25.15 Hệ đại trà
80 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt A01; D01; D90 25.65 Hệ đại trà
81 7510208D Năng lượng tái tạo A00 24.75 Hệ đại trà
82 7510208D Năng lượng tái tạo A01; D01; D90 25.25 Hệ đại trà
83 7510209NT Robot và trí tuệ nhân tạo A00 26.5 Hệ nhân tài
84 7510209NT Robot và trí tuệ nhân tạo A01; D01; D90 27 Hệ nhân tài
85 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 23.75 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
86 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01; D01; D90 24.25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
87 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 24.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
88 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01; D01; D90 24.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
89 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 26 Hệ đại trà
90 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01; D01; D90 26.5 Hệ đại trà
91 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00 23 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
92 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A01; D01; D90 23.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
93 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00 23.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
94 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A01; D01; D90 24.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
95 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00 25.5 Hệ đại trà
96 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A01; D01; D90 26 Hệ đại trà
97 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00 21.75 Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật
98 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A01; D01; D90 22.25 Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật
99 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 25 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
100 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01; D01; D90 25.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
101 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 25.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
102 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01; D01; D90 26 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
103 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 26.5 Hệ đại trà
104 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01; D01; D90 27 Hệ đại trà
105 7510303NT Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 28.25 Hệ nhân tài
106 7510303NT Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01; D01; D90 28.75 Hệ nhân tài
107 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00 25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
108 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học D07; D90 25.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
109 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00 26 Hệ đại trà
110 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học D07; D90 26.5 Hệ đại trà
111 7510402D Công nghệ vật liệu A00 23.75 Hệ đại trà
112 7510402D Công nghệ vật liệu A01; D07; D90 24.25 Hệ đại trà
113 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00 19.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
114 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường D07; D90 20.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
115 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00 23.5 Hệ đại trà
116 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường D07; D90 24 Hệ đại trà
117 7510601A Quản lý công nghiệp A00 24 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
118 7510601A Quản lý công nghiệp A01; D01; D90 24.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
119 7510601C Quản lý công nghiệp A00 24.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
120 7510601C Quản lý công nghiệp A01; D01; D90 24.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
121 7510601D Quản lý công nghiệp A00 25.75 Hệ đại trà
122 7510601D Quản lý công nghiệp A01; D01; D90 26.25 Hệ đại trà
123 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00 26.25 Hệ đại trà
124 7510605D Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A01; D01; D90 26.75 Hệ đại trà
125 7510605NT Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00 28.25 Hệ nhân tài
126 7510605NT Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A01; D01; D90 28.75 Hệ nhân tài
127 7510801C Công nghệ kỹ thuật in A00 20.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
128 7510801C Công nghệ kỹ thuật in A01; D01; D90 20.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
129 7510801D Công nghệ kỹ thuật in A00 24.25 Hệ đại trà
130 7510801D Công nghệ kỹ thuật in A01; D01; D90 24.75 Hệ đại trà
131 7520117D Kỹ thuật công nghiệp A00 24.75 Hệ đại trà
132 7520117D Kỹ thuật công nghiệp A01; D01; D90 25.25 Hệ đại trà
133 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) A00 25 Hệ đại trà
134 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) A01; D01; D90 25.5 Hệ đại trà
135 7540101A Công nghệ thực phẩm A00; B00 23 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
136 7540101A Công nghệ thực phẩm D07; D90 23.5 Hệ chất lượng cao tiếng Anh
137 7540101C Công nghệ thực phẩm A00; B00 24.5 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
138 7540101C Công nghệ thực phẩm D07; D90 25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
139 7540101D Công nghệ thực phẩm A00; B00 26 Hệ đại trà
140 7540101D Công nghệ thực phẩm D07; D90 26.5 Hệ đại trà
141 7540209C Công nghệ may A00 19.25 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
142 7540209C Công nghệ may A01; D01; D90 19.75 Hệ chất lượng cao tiếng Việt
143 7540209D Công nghệ may A00 24.5 Hệ đại trà
144 7540209D Công nghệ may A01; D01; D90 25 Hệ đại trà
145 7549002D Kỹ thuật gỗ và nội thất A00 23.75 Hệ đại trà
146 7549002D Kỹ thuật gỗ và nội thất A01; D01; D90 24.25 Hệ đại trà
147 7580101D Kiến trúc V03; V04 22.5 Hệ đại trà
148 7580101D Kiến trúc V05; V06 23 Hệ đại trà
149 7580103D Kiến trúc nội thất V03; V04 22.5 Hệ đại trà
150 7580103D Kiến trúc nội thất V05; V06 23 Hệ đại trà
151 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 23.5 Hệ đại trà
152 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01; D01; D90 24 Hệ đại trà
153 7580302D Quản lý xây dựng A00 24 Hệ đại trà
154 7580302D Quản lý xây dựng A01; D01; D90 24.5 Hệ đại trà
155 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00 24.25 Hệ đại trà
156 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01; D01; D07 24.75 Hệ đại trà
157 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A00 19 Hệ đại trà
158 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A01; D01; D90 19.5 Hệ đại trà
159 7340101QK Quản trị kinh doanh (Kettering - Mỹ) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
160 7340101QN Quản trị kinh doanh (Northampton - Anh) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
161 7340101QS Quản trị kinh doanh (Sunderland - Anh) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
162 7340115QN Quản trị Marketing (Northampton - Anh) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
163 7340201QS Tài chính ngân hàng (Sunderland - Anh) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
164 7340301QN Kế toán quốc tế ( Northampton - Anh) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
165 7340303QS Kế toán và quản trị tài chính (Sunderland - Anh) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
166 7480106QK Kỹ thuật máy tính (Kettering - Mỹ) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
167 7480201QA Công nghệ thông tin (Adelaide - Úc) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
168 7480201QT Công nghệ thông tin (Tongmyong - Hàn Quốc) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
169 7510606QN Logistic và Tài chính thương mại (Northampton - Anh) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
170 7520103QK Kỹ thuật cơ khí (Kettering - Mỹ) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
171 7520103QT Kỹ thuật cơ khí (Tongmyong - Hàn Quốc) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
172 7520114QM Kỹ thuật cơ điện tử (Middlesex - Anh) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
173 7520114QT Kỹ thuật cơ điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
174 7520119QK Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp (Kettering - Mỹ) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
175 7520202QS Kỹ thuật điện - điện tử (Sunderland - Anh) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
176 7520202QT Kỹ thuật điện - điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
177 7580201QA Kỹ thuật xây dựng (Adelaide - Úc) A00; A01; D01; D90 16 Hệ liên kết quốc tế
178 7810203QN Quản lý nhà hàng và khách sạn (Northampton - Anh) A01; C00; D01; D15 16 Hệ liên kết quốc tế

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM

Địa chỉ: Số 1 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức, Tp.Hồ Chí Minh.

Website chính: www.hcmute.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (08) 37222764; 38961333

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
SPK-Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM