Điểm chuẩn 2021 - SP2 - Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A01; A02; B08; D90 | 32.5 | |
| 2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; D84 | 30.5 | |
| 3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; C14; D15 | 30.5 | |
| 4 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; A01; D11; D12 | 32 | |
| 5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; A04 | 25.5 | |
| 6 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; D07; B00; A06 | 25.5 | |
| 7 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08; B02; B03 | 25.5 | |
| 8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; D01; A01; C01 | 25.5 | |
| 9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; D14; C19 | 25.5 | |
| 10 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01; A01; A00; C04 | 32.5 | |
| 11 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09; M11; M05 | 25.5 | |
| 12 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01; T02; T00; T05 | 24 | |
| 13 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D01; C00; D66; C19 | 25.5 | |
| 14 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | D01; C00; D66; C19 | 25.5 | |
| 15 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; C14; D15 | 20 | |
| 16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D11; D12 | 20 | |
| 17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04; D01; DD2; D11 | 24 | |
| 18 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; D01; A01; C01 | 20 | 
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
					Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
					Điểm chuẩn theo trường 2024
					 
 
SP2 - Trường đại học sư phạm Hà Nội 2
Địa chỉ: 32 Nguyễn Văn Linh, Phường Xuân Hòa, TP.Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Website chính: https://www.hpu2.edu.vn/
Liên lạc: 0855.438.333  0988.960.888  0812.012.626  
[email protected]
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
   Xem trang tổng hợp của trường
 SP2 - Trường đại học sư phạm Hà Nội 2
 
                        