Điểm chuẩn 2021 - GTA - Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25.7 NV1
2 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 25.4 =NV4
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 25.2 NV1
4 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 24.05 =NV6
5 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 24 =NV11
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 23.9 =NV8
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 23.9 =NV3
8 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D07 23.8 =NV5
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ - điện tử A00; A01; D01; D07 23.2 =NV3
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 23.1 =NV3
11 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 23 =NV2
12 7840101 Khai thác vận tải A00; A01; D01; D07 22.9 =NV2
13 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 20.35 =NV6
14 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 17
15 7510102 Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 15.5
16 7510104 Công nghệ kỹ thuật Giao thông A00; A01; D01; D07 15.5
17 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00; A01; D07; B00 15.5
18 7510102TN CNKT Công trình xây dựng (học tại cơ sở TN) A00; A01; D01; D07 15
19 7510104TN CNKT Giao thông (học tại cơ sở TN) A00; A01; D01; D07 15
20 7510205TN CNKT Ô tô (học tại cơ sở TN) A00; A01; D01; D07 15
21 7510102VP CNKT Công trình xây dựng (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15
22 7510104VP CNKT Giao thông (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15
23 7510205VP CNKT Ô tô (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15
24 7340301VP Kế toán (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15
25 7510605VP Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15
26 7580301VP Kinh tế xây dựng (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15
27 7480201VP Công nghệ thông tin (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15
28 7510302VP CNKT Điện tử - viễn thông (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

GTA - Đại học công nghệ giao thông vận tải

Địa chỉ: - Cơ sở đào tạo tại Vĩnh Phúc: 278 đường Lam Sơn, Phường Đồng Tâm, TP. Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

- Cơ sở đào tạo tại Hà Nội: 54 phố Triều Khúc, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, Hà Nội

- Cơ sở đào tạo tại Thái Nguyên: Km6 QL3, Phường Tân Thịnh, TP. Thái Nguyên.

Website chính: www.utt.edu.vn

Liên lạc: - Cơ sở đào tạo Hà Nội: Số 54 Triều Khúc, P. Thanh Xuân Nam, Q. Thanh Xuân, Hà Nội Điện thoại: 024.35526713 hoặc 024.38547514

- Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc: Số 278 Lam Sơn, P. Đồng Tâm, Tp. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc Điện thoại: 0211.3867404 hoặc 0211.3

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
GTA - Đại học công nghệ giao thông vận tải