Điểm chuẩn 2019 Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) - LNH
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A16, C15, D01 | 14 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A16, C15, D01 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A16, C15, D01 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A16, B00, D08 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
5 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, C04, D01 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
6 | Bất động sản | A00, A16, B00, D01 | 14 | ||
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A16, B00, D01 | 14 | |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A16, D01, D96 | 14 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A16, D01, D96 | 14 | |
10 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A16, D01, D96 | 14 | |
11 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, C01, D01, D07 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
12 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | A00, D01, V00, V01 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
13 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00, C15, D01, H01 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A16, D01, D96 | 14 | |
15 | 7620102 | Khuyến nông | B00, C00, C04, C13 | 15 | |
16 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A16, B00, D08 | 17 | 14 (PH Đồng Nai) |
17 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A16, B00, D01 | 15 | 14 (PH Đồng Nai) |
18 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, C04, D01 | 15 | 14 (PH Đồng Nai) |
19 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A16, C15, D01 | 14 | |
20 | 7620201 | Lâm học | A00, A16, B00, D01 | 14 | |
21 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00, A16, B00, D01 | 14 | |
22 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A16, B00, D01 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
23 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00, C00, D01 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
24 | 7640101 | Thú y | A00, A16, B00, D08 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
25 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, C00, C15, D01 | 14 | |
26 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, C15, D01 | 14 | |
27 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, C00, D01 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
28 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A16, B00, D01 | 14 | 14 (PH Đồng Nai) |
29 | 7850104 | Du lịch sinh thái | B00, C00, C15, D01 | 14 | |
30 | 7908532 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (Đào tạo bằng tiếng Việt) | A00, B00, C00, D01 | 14 | |
31 | 7908532A | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (Tiên tiến) | D01, D07, D08, D10 | 18 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Cơ sở chính: Xuân Mai - Hà Nội
Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai
Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Gia Lai
Website chính: vnuf.edu.vn
Liên lạc: Điện thoại: 02433.840440; 02433.840707
Fax: 02433.840063
Email: [email protected]; [email protected].
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP