Điểm chuẩn 2018 Đại Học Nguyễn Trãi - NTU
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C01, C03, C04, C09 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
2 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, C00, D01, D63 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Hàn | A01, C00, D01, D63 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Anh | A01, C00, D01, D63 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
5 | 7220209 | Quốc tế học | A01, C00, D01, D63 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
6 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C12, C19; C00; D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01; A07, C04 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; D01; A07, C04 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; D01; A07, C04 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01, A00, D01, A07 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
11 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, C01, C04, A07 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
12 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B00, B01, B02, B03 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
13 | 7580101 | Kiến trúc | A00, A01, A03, A07 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
14 | 7580108 | Thiết kế nội thất | C01, C03, C04, C09 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
NTU - Trường đại học Nguyễn Trãi (*)
Địa chỉ: Số 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
Website chính: daihocnguyentrai.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 04.3 7481759; 04.3.7481830
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
NTU - Trường đại học Nguyễn Trãi (*)