Điểm chuẩn 2018 Đại Học Công Nghệ Đông Á - DDA
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
| 2 | 7510303 | Công nghệ Điều khiển - Tự động hóa | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
| 3 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00, A01, A02, B00 | 14 | |
| 4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
| 5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
| 6 | 7510202 | Công nghệ Chế tạo máy | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
| 7 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
| 8 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00, D01 | 14 | |
| 9 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, C00, D01 | 15 | |
| 10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C00, D01 | 14 | 
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
					Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
					Điểm chuẩn theo trường 2024
					 
 
DDA - Trường đại học công nghệ Đông Á(*)
Địa chỉ: Đường Trịnh Văn Bô, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Làng Đại học, Phường Võ Cường, Bắc Ninh
Website chính: https://eaut.edu.vn/
Liên lạc: Hotline: 024.6262.7797
 email: [email protected]
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
   Xem trang tổng hợp của trường
 DDA - Trường đại học công nghệ Đông Á(*)
 
                        