Điểm chuẩn 2016 Đại Học FPT - FPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52580102 | Kiến trúc | A00; A01; D01; D96 | --- | |
2 | 52480299 | An toàn thông tin* | A00; A01; D01; D90 | --- | |
3 | 52480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D90 | --- | |
4 | 52480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D90 | --- | |
5 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | --- | |
6 | 52340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | --- | |
7 | 52340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D96 | --- | |
8 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | --- | |
9 | 52220209 | Ngôn ngữ Nhật | A00; A01; D01; D96 | --- | |
10 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D96 | --- | |
11 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; D96 | --- |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
Địa chỉ: Khu Giáo dục và Đào tạo - Khu Công nghệ cao Hoà Lạc, Km29 Đại lộ Thăng Long, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội.
Website chính: https://daihoc.fpt.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (04) 73005588; (04) 3768.7717. (Hà Nội)
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập