Điểm chuẩn 2019 Đại Học Tây Nguyên - TTN

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17140201Giáo dục Mầm nonM05, M0618
27140202Giáo dục Tiểu họcA00, C00, C0318
37140202JRGiáo dục Tiểu học - Tiếng JraiA00, C00, D0118
47140205Giáo dục Chính trịC00, C19, C20, D6618.5
57140206Giáo dục Thể chấtT00, T02, T03, T0718Điểm Năng khiếu >= 5; Điểm 2 môn văn hóa + điểm ưu tiên * 2/3 >= 12.0
67140209Sư phạm Toán họcA00, A01, A0218
77140211Sư phạm Vật lýA00, A01, A0218
87140212Sư phạm Hoá họcA00, B00, D0718
97140213Sư phạm Sinh họcA02, B00, B02, D0818
107140217Sư phạm Ngữ vănC00, C19, C2018.5
117140231Sư phạm Tiếng AnhD01, D14, D1518
127220201Ngôn ngữ AnhD01, D14, D15, D6618
137229001Triết họcC00, C19, C20, D6614
147229030Văn họcC00, C19, C2014
157310101Kinh tếA00, A01, D0114
167340101Quản trị kinh doanhA00, A01, D0117.5
177340121Kinh doanh thương mạiA00, A01, D0114
187340201Tài chính Ngân hàngA00, A01, D0114
197340301Kế toánA00, A01, D0115.5
207420101Sinh họcA02, B00, D0814
217420201Công nghệ sinh họcA00, A02, B00, D0814
227480201Công nghệ thông tinA00, A0114
237510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00, A02, B00, D0814
247540101Công nghệ thực phẩmA00, A02, B00, D0814
257540104Công nghệ sau thu hoạchA00, A02, B00, D0714
267620105Chăn nuôiA02, B00, D0814
277620110Khoa học cây trồngA00, A02, B00, D0814
287620112Bảo vệ thực vậtA00, A02, B00, D0814
297620115Kinh tế nông nghiệpA00, A01, D01---
307620205Lâm sinhA00, A02, B00, D0814
317620211Quản lý tài nguyên rừngA00, A02, B00, D0814
327640101Thú yA02, B00, D0814
337720101Y khoaB0023
347720301Điều dưỡngB0019
357720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcB0020
367850103Quản lý đất đaiA00, A01, A02, B0014

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

TTN - Trường đại học Tây Nguyên

Địa chỉ: 567 Lê Duẩn, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk.

Website chính: www.ttn.edu.vn

Liên lạc: ĐT: 05003.853507

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
TTN - Trường đại học Tây Nguyên