Điểm chuẩn 2019 Đại Học Kinh Tế Quốc Dân - KHA

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01, D01, D09, D1033.65
27310101Kinh tếA00, A01, D01, D0724.75
37310104Kinh tế đầu tưA00, A01, B00, D0124.85
47310105Kinh tế phát triểnA00, A01, D01, D0724.45
57310106Kinh tế quốc tếA00, A01, D01, D0726.15
67310107Thống kê kinh tếA00, A01, D01, D0723.75
77310108Toán kinh tếA00, A01, D01, D0724.15
87320108Quan hệ công chúngA01, C03, C04, D0125.5
97340101Quản trị kinh doanhA00, A01, D01, D0725.25
107340115MarketingA00, A01, D01, D0725.6
117340116Bất động sảnA00, A01, D01, D0723.85
127340120Kinh doanh quốc tếA00, A01, D01, D0726.15
137340121Kinh doanh thương mạiA00, A01, D01, D0725.1
147340122Thương mại điện tửA00, A01, D01, D0725.6
157340201Tài chính Ngân hàngA00, A01, D01, D0725
167340204Bảo hiểmA00, A01, D01, D0723.35
177340301Kế toánA00, A01, D01, D0725.35
187340401Khoa học quản lýA00, A01, D01, D0723.6
197340403Quản lý côngA00, A01, D01, D0723.35
207340404Quản trị nhân lựcA00, A01, D01, D0724.9
217340405Hệ thống thông tin quản lýA00, A01, D01, D0724.3
227340409Quản lý dự ánA00, A01, B00, D0124.4
237380101LuậtA00, A01, D01, D0723.1
247380107Luật kinh tếA00, A01, D01, D0724.5
257480101Khoa học máy tínhA00, A01, D01, D0723.7
267480201Công nghệ thông tinA00, A01, D01, D0724.1
277510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00, A01, D01, D0726
287620115Kinh tế nông nghiệpA00, A01, B00, D0122.6
297810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00, A01, D01, D0724.85
307810201Quản trị khách sạnA00, A01, D01, D0725.4
317850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00, A01, D01, D0722.65
327850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiênA00, A01, B00, D0122.3
337850103Quản lý đất đaiA00, A01, D01, D0722.5
34EBBAQuản trị kinh doanh (E-BBA)A00, A01, D01, D0724.25
35EP01Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE - tiếng Anh hệ số 2)A01, D01, D07, D0931
36EP02Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)A00, A01, D01, D0723.5
37EP03Khoa học dữ liệu trong Kinh tế & Kinh doanh (DSEB)A00, A01, D01, D0723
38EP04Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)A00, A01, D01, D0724.65
39EP05Kinh doanh số (E-BDB)A00, A01, D01, D0723.35
40EP06Phân tích kinh doanh (BA)A00, A01, D01, D0723.35
41EP07Quản trị điều hành thông minh (E-SOM)A01, D01, D07, D1023.15
42EP08Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)A01, D01, D07, D1022.75
43EP09Công nghệ tài chính (BFT)A00, A01, B00, D0722.75
44EP10Đầu tư tài chính (BFI - tiếng Anh hệ số 2)A01, D01, D07, D1031.75
45EP11Quản trị khách sạn quốc tế (IHME - tiếng Anh hệ số 2)A01, D01, D09, D1033.35
46EPMPQuản lý công và Chính sách (E-PMP)A00, A01, D01, D0721.5
47POHECác chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2)A01, D01, D07, D0931.75

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

KHA - Đại học kinh tế quốc dân

Địa chỉ: Số 207, đường Giải Phóng, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội ;

Website chính: www.neu.edu.vn

Liên lạc: ĐT1:: (04) 36280280
(máy lẻ: 5106, 5114, 5101, 6901)
ĐT2: (04) 62776688
Fax: (04) 36280462

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
KHA - Đại học kinh tế quốc dân