Điểm chuẩn 2019 Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền - HBT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17229001Ngành Triết họcD01, R22, A16, C1518
27229008Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa họcD01, R22, A16, C1516
37310102Ngành Kinh tế chính trịD01, R2219.95
47310102Ngành Kinh tế chính trịA1619.7
57310102Ngành Kinh tế chính trịC1520.7
67310202Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcD01, R2217.25
77310202Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcA1617.25
87310202Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcC1518
97310301Ngành Xã hội họcD01, R2219.65
107310301Ngành Xã hội họcA1619.15
117310301Ngành Xã hội họcC1520.15
127320104Ngành Truyền thông đa phương tiệnD01, R2223.75
137320104Ngành Truyền thông đa phương tiệnA1623.25
147320104Ngành Truyền thông đa phương tiệnC1524.75
157320105Ngành Truyền thông đại chúngD01, R2222.35
167320105Ngành Truyền thông đại chúngA1621.85
177320105Ngành Truyền thông đại chúngC1523.35
187340403Ngành Quản lý côngD01, R2219.75
197340403Ngành Quản lý côngA1619.75
207340403Ngành Quản lý côngC1519.75
217760101Ngành Công tác xã hộiD01, R2219.85
227760101Ngành Công tác xã hộiA1619.35
237760101Ngành Công tác xã hộiC1520.35
24527Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tếD01, R2220.5
25527Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tếA1619.25
26527Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tếC1521.25
27528Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)D01, R2220.25
28528Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)A1619
29528Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao)C1521
30529Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lýD01, R2220.65
31529Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lýA1619.9
32529Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lýC1521.4
33530Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóaD01, R2217
34530Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóaA1617
35530Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóaC1517
36531Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triểnD01, R2216
37531Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triểnA1616
38531Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triểnC1516
39533Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí MinhD01, R2216
40533Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí MinhA1616
41533Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí MinhC1516
42535Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triểnD01, R2217.75
43535Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triểnA1617.75
44535Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triểnC1517.75
45536Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách côngD01, R2216
46536Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách côngA1616
47536Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách côngC1516
48538Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sáchD01, R2218.75
49538Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sáchA1618.75
50538Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sáchC1518.75
51532Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hộiD01, R2217.75
52532Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hộiA1617.75
53532Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hộiC1517.75
54537Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nướcD01, R2217.5
55537Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nướcA1617.5
56537Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nướcC1517.5
57801Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bảnD01, R2220.75
58801Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bảnA1620.25
59801Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bảnC1521.25
60802Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tửD01, R2219.85
61802Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tửA1619.35
62802Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tửC1520.35
637229010Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamC0025.75
647229010Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamC0323.75
657229010Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamD14, R2325.75
667229010Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamC1925.75
67602Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo inR1519.65
68602Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo inR05, R1920.4
69602Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo inR0619.15
70602Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo inR1622.15
71603Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chíR0719.2
72603Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chíR08, R2021.2
73603Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chíR0918.7
74603Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chíR1721.7
75604Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanhR1520
76604Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanhR05, R1920.75
77604Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanhR0619.5
78604Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanhR1622.5
79605Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hìnhR1522
80605Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hìnhR05, R1922.75
81605Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hìnhR0621.5
82605Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hìnhR1624
83606Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hìnhR1116
84606Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hìnhR12, R2116.5
85606Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hìnhR1316
86606Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hìnhR1816.25
87607Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tửR1520.5
88607Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tửR05, R1921
89607Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tửR0620
90607Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tửR1623
91608Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao)R1519.25
92608Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao)R05, R1920.5
93608Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao)R0618.5
94608Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao)R1621.75
95609Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao)R1518.85
96609Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao)R05, R1920.1
97609Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao)R0618.85
98609Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao)R1621.35
99610Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoạiD0129.75
100610Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoạiD7229.25
101610Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoạiD7830.75
102610Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoạiR2430.25
103610Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoạiR2630.75
104611Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tếD0129.7
105611Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tếD7229.2
106611Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tếD7830.7
107611Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tếR2430.2
108611Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tếR2530.7
109611Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tếR2630.7
110614Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)D0130.65
111614Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)D7230.15
112614Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)D7831.65
113614Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)R2431.15
114614Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)R2531.65
115614Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao)R2631.65
116615Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpD0132.75
117615Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpD7232.25
118615Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpD7834
119615Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpR2433.25
120615Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpR2533.75
121615Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệpR2633.75
122616Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)D0131
123616Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)D7230.5
124616Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)D7832.25
125616Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)R2432.5
126616Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)R2533
127616Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao)R2633
1287220201Ngành Ngôn ngữ AnhD0131
1297220201Ngành Ngôn ngữ AnhD7230.5
1307220201Ngành Ngôn ngữ AnhD7831.5
1317220201Ngành Ngôn ngữ AnhR2431.5
1327220201Ngành Ngôn ngữ AnhR2531.5
1337220201Ngành Ngôn ngữ AnhR2631.5
1347320107Ngành Truyền thông quốc tếD0131
1357320107Ngành Truyền thông quốc tếD7230.5
1367320107Ngành Truyền thông quốc tếD7832
1377320107Ngành Truyền thông quốc tếR2431.5
1387320107Ngành Truyền thông quốc tếR2531.75
1397320107Ngành Truyền thông quốc tếR2632
1407320110Ngành Quảng cáoD0130.5
1417320110Ngành Quảng cáoD7230.25
1427320110Ngành Quảng cáoD7830.75
1437320110Ngành Quảng cáoR2430.5
1447320110Ngành Quảng cáoR2530.5
1457320110Ngành Quảng cáoR2630.75

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

HBT - Học viện báo chí - tuyên truyền

Địa chỉ: Số 36 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

Website chính: daotaoajc.edu.vn

Liên lạc: ĐT: 0437546963 chọn 307, 306;
Fax: 0437548949;

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
HBT - Học viện báo chí - tuyên truyền