Điểm chuẩn 2018 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long - VLU

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17140214Sư phạm Kỹ thuật công nghiệpA01, C04, C14, D0117Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
27140246Sư phạm công nghệA01, C04, C14, D0117.35Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
37420201Công nghệ sinh họcA01, B00,C04, D0115Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
47480201Công nghệ thông tinA00, A01, C04, D0115Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
57510104Công nghệ kỷ thuật giao thôngA00, A01, C04, D0115.05Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
67510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00, A01, C04, D0115.5Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
77510202Công nghệ che tạo máyA00, A01, C04, D0115.05Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
87510203Công nghệ kỷ thuật cơ điện tửA00, A01, C04, D0115.05Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
97510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00, A01, C04, D0117.5Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
107510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtA00, A01, C04, D0115Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
117510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00, A01, C04, D0115Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
127510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự dộng hóaA00, A01, C04, D0115.05Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
137540101Công nghệ thực phẩmA01, B00, C04, D0115Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
147640101Thủ yA01, B00, C04, D0115Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
157760101Công tác xã hộiA01, C00, C19, D0115Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm
167810101Du lịch15Điểm chuẩn xét tuyển học bạ lấy 18 điểm

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

Địa chỉ: 73 Nguyễn Huệ, phường 2, Tp. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long

Website chính: www.vlute.edu.vn

Liên lạc: Tel: (+84) 02703822141

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
VLU - Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long