Điểm chuẩn 2018 Đại Học Nguyễn Tất Thành - NTT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
177200101Y khoaB0020
27720110Y học Dự phòngB0017
37720201Dược họcA01, B00, D0716
47720301Điều dưỡngA01, B00, D0815
57520403Vật lý Y khoaA00, A01, A02, B0015
67520212Kỹ thuật Y sinhA00, A01, B0015
77420201Công nghệ Sinh họcA00, B00, D07, D0815
87510401Công nghệ Kỹ thuật Hóa họcA00, A01, B00, D0715
97540101Công nghệ Thực phẩmA00, A01, B00, D0715
107850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00, A01, B00, D0715
117480201Công nghệ Thông tinA00, A01, D0115
127810201Quản trị Khách sạnA00, A01, C00, D0116
137810202Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uôngA00, A01, C00, D0116
147310630Việt Nam họcC0, D01, D14, D1515
157340101Quản trị Kinh doanhA00, A01, D01, D0715
167340201Tài chính - Ngân hàngA00, A01, D01, D0715
177340301Kế toánA00, A01, D01, D0715
187340404Quản trị Nhân lựcA00, A01, D01, D0715
197380107Luật Kinh tếA00, A01, D01, D0715
207510203Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tửA00, A01, D01, D0715
217510205Công nghệ kỹ thuật ô-tôA00, A01, D01, D0715.5
227510301Kỹ thuật Điện - Điện tửA00, A01, D01, D0715
237520118Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệpA00, A01, D01, D0715
247580201Kỹ thuật Xây dựngA00, A01, D01, D0715
257220201Ngôn ngữ AnhA01, D14, D1515
267220204Ngôn ngữ Trung QuôcD01, D04, D14, D1515
277310608Đông phương họcD01, D04, D14, D1515
287210403Thiết kế Đồ họaH00, H02, V00, V0115
297580101Kiến trúcH00, H02, V00, V0115
307580108Thiết kế Nội thâtH00, H02, V00, V0115
317210208PianoN0015
327210205Thanh nhạcN0115
337210235Đạo diễn điện ảnh - Truyền hìnhN0515

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

NTT - Trường đại học Nguyễn Tất Thành (*)

Địa chỉ: 298-300A Nguyễn Tất Thành P.13, Q.4 TP.HCM

Website chính: www.ntt.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (08)6.2619.423

Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập

Xem trang tổng hợp của trường
NTT - Trường đại học Nguyễn Tất Thành (*)