Điểm chuẩn 2018 Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên - DTN

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17340116Bất động sảnA00, A02, D10, D1413
27420201Công nghệ sinh họcC04, D1013
37420201Công nghệ sinh họcA00; B00; C02; D0113
47440301Khoa học môi trườngC04, C1713
57440301Khoa học môi trườngA00; B0013
67510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngC02, D0113
77510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B0013
87540101Công nghệ thực phẩmC04, D1013
97540101Công nghệ thực phẩmA00; B0013
107540104Công nghệ sau thu hoạchA00, B00, C04, D1013
117540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmA00, B00, C04, D1013
127620101Nông nghiệpA00, B00, B02, C0213
137620105Chăn nuôiA00; B00; C02; D0113
147620110Khoa học cây trồngB0213
157620110Khoa học cây trồngA00; B00; C0213
167620112Bảo vệ thực vậtB0213
177620112Bảo vệ thực vậtA00; B00; C02; D0113
187620115Kinh tế nông nghiệpB0213
197620115Kinh tế nông nghiệpA00; B00; C0213
207620116Phát triển nông thônB0213
217620116Phát triển nông thônA00; B00; C0213
227620205Lâm sinhA00, B00, B02, C0213
237620211Quản lý tài nguyên rừngA14, B0313
247620211Quản lý tài nguyên rừngA00; B0013
257640101Thú yA00; B00; C02; D0113
267850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA06, C00, C14, D1413
277850103Quản lý đất đaiA02, C13, D1013
287850103Quản lý đất đaiA0013
297904492Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT)A00, A01, B04, D1013
307905419Công nghệ thực phẩm (CTTT)A00; B00; D0113
317906425Kinh tế nông nghiệp (CTTT)A00; B00; C02; D0113

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DTN - Trường đại học nông lâm (ĐH Thái Nguyên)

Địa chỉ: Phường Tân Thịnh, TP.Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên

Website chính: www.tuaf.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
DTN - Trường đại học nông lâm (ĐH Thái Nguyên)