Điểm chuẩn 2017 Đại Học Tây Nguyên - TTN

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
152140201Giáo dục Mầm nonM0020NK1 >= 5.38;TTNV
252140201Giáo dục Mầm nonM0120NK1 >= 5.38;TTNV
352140202Giáo dục Tiểu họcA0024TTNV
452140202Giáo dục Tiểu họcC0024TTNV
552140202Giáo dục Tiểu họcC0324TTNV
652140202JRGiáo dục Tiểu học - Tiếng J'raiC0020.5TTNV
752140202JRGiáo dục Tiểu học - Tiếng J'raiD0120.5TTNV
852140205Giáo dục Chính trịC19; D6622.25TTNV
952140205Giáo dục Chính trịC0022.25TTNV
1052140205Giáo dục Chính trịD0122.25TTNV
1152140206Giáo dục Thể chấtT01; T02; T0315.5NK2 >= 8;TTNV
1252140206Giáo dục Thể chấtT0015.5NK2 >= 8;TTNV
1352140209Sư phạm Toán họcA0018.5TO >= 6.4;TTNV
1452140211Sư phạm Vật lýA0015.5LI >= 4;TTNV
1552140212Sư phạm Hóa họcA0015.5HO >= 3.25;TTNV
1652140213Sư phạm Sinh họcB0015.5SI >= 5;TTNV
1752140217Sư phạm Ngữ vănC0021.5VA >= 5.5;TTNV
1852140231Sư phạm Tiếng AnhD0120.25N1 >= 6;TTNV
1952220201Ngôn ngữ AnhD0118TTNV
2052220301Triết họcC19; C2015.5TTNV
2152220301Triết họcC00; D0115.5TTNV
2252220330Văn họcC0015.5TTNV
2352310101Kinh tếA0015.5TTNV
2452310101Kinh tếD0115.5TTNV
2552340101Quản trị kinh doanhA0017.5TTNV
2652340101Quản trị kinh doanhD0117.5TTNV
2752340201Tài chính – Ngân hàngA00; D0115.5TTNV
2852340301Kế toánA0017.25TTNV
2952340301Kế toánD0117.25TTNV
3052420101Sinh họcB0015.5TTNV
3152420201Công nghệ sinh họcA0015.5TTNV
3252420201Công nghệ sinh họcB0015.5TTNV
3352480201Công nghệ thông tinA0015.5TTNV
3452480201Công nghệ thông tinA0115.5TTNV
3552510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA0215.5TTNV
3652510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; B0015.5TTNV
3752540104Công nghệ sau thu hoạchA0215.5TTNV
3852540104Công nghệ sau thu hoạchA00; B00; D0715.5TTNV
3952620105Chăn nuôiB0015.5TTNV
4052620105Chăn nuôiD0815.5TTNV
4152620105Chăn nuôiA0215.5TTNV
4252620110Khoa học cây trồngB00; D0815.5TTNV
4352620110Khoa học cây trồngA0215.5TTNV
4452620112Bảo vệ thực vậtB0015.5TTNV
4552620112Bảo vệ thực vậtA02; B0815.5TTNV
4652620115Kinh tế nông nghiệpA00; D0115.5TTNV
4752620205Lâm sinhA02; D0815.5TTNV
4852620205Lâm sinhB0015.5TTNV
4952620211Quản lý tài nguyên rừngA02; D0815.5TTNV
5052620211Quản lý tài nguyên rừngB0015.5TTNV
5152640101Thú yB0017.5TTNV
5252640101Thú yD0817.5TTNV
5352640101Thú yA0217.5TTNV
5452720101Y đa khoaB0026SI >= 9.25;TTNV
5552720101LTY đa khoa (Hệ liên thông)B0025SI >= 7.75;TTNV
5652720332Xét nghiệm y họcB0021.5SI >= 6;TTNV
5752720501Điều dưỡngB0020.75SI >= 7.25;TTNV
5852850103Quản lý đất đaiA00; A0115.5TTNV
5952850103Quản lý đất đaiA0215.5TTNV

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

TTN - Trường đại học Tây Nguyên

Địa chỉ: 567 Lê Duẩn, TP. Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk.

Website chính: www.ttn.edu.vn

Liên lạc: ĐT: 05003.853507

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
TTN - Trường đại học Tây Nguyên