Điểm chuẩn 2017 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên - SKH

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
152140214Sư phạm Kỹ thuật công nghiệpA00; A01; D01; D0715.5Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
252220201Ngôn ngữ AnhA00; A01; D01; D0715.5Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
352310101Kinh tếA00; A01; D01; D0715.5Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
452340101Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0715.5Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
552340301Kế toánA00; A01; D01; D0715.5Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
652480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0715.5Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
752510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; D0715.5Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
852510202Công nghệ chế tạo máyA00; A01; D01; D0715.5Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
952510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0715.5Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
1052510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; D0715.5Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
1152510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; D0715.5Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
1252510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A02; B00; D0715.5Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
1352510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A02; B00; D0715.5Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)
1452540204Công nghệ mayA00; A01; D01; D0715.5Xét tuyển theo học bạ 18 (chưa tính điểm ưu tiên và KV)

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

SKH - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên

Địa chỉ: Xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên

Website chính: www.utehy.edu.vn

Liên lạc: . ĐT: (0321) 3713081

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
SKH - Trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên