Điểm chuẩn 2017 Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) - LNH

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52908532A Quản lý tài nguyên thiên nhiên (CT tiên tiến)- Tiếng Anh A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
2 52420201A Công nghệ sinh học (chất lượng cao) A00; A16; B00; D08 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
3 52540301A Công nghệ chế biến lâm sản (chất lượng cao) A00; A16; D01; D07 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
4 52520103A Kỹ thuật cơ khí (chất lượng cao) A00; A01; A16; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
5 52620201A Lâm nghiệp (Tiếng Anh) A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
6 52908532 Quản lý tài nguyên thiên nhiên *(T.Việt) A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
7 52440301 Khoa học môi trường A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
8 52850101 Quản lý tài nguyên và Môi trường A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
9 52620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
10 52620112 Bảo vệ thực vật A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
11 52420201 Công nghệ sinh học A00; A16; B00; D08 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
12 52640101 Thú y A00; A16; B00; D08 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
13 52620105 Chăn nuôi A00; A16; B00; D08 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
14 52850103 Quản lý đất đai A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
15 52620110 Khoa học cây trồng A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
16 52620102 Khuyến nông A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
17 52340301 Kế toán A00; C16; C15; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
18 52310101 Kinh tế A00; A16; C15; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
19 52620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A16; C15; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
20 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A16; C15; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
21 52480104 Hệ thống thông tin A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
22 52760101 Công tác xã hội A00; C00; C15; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
23 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành A00; C00; C15; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
24 52620205 Lâm sinh A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
25 52620201 Lâm nghiệp A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
26 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; A16; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
27 52510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A16; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
28 52510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A16; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
29 52520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; A16; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
30 52510210 Công thôn A00; A01; A16; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
31 52210402 Thiết kế công nghiệp A00; A17; C15; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
32 52210405 Thiết kế nội thất A00; A17; C15; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
33 52580110 Kiến trúc cảnh quan A00; A17; C15; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
34 52620202 Lâm nghiệp đô thị A00; A17; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
35 52515402 Công nghệ vật liệu A00; A16; D01; D07 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
36 52540301 Công nghệ chế biến lâm sản A00; A16; D01; D07 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

LNH LNS - Đại học LÂM NGHIỆP

Địa chỉ: Cơ sở chính: Xuân Mai - Hà Nội

Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai

Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Gia Lai

Website chính: vnuf.edu.vn

Liên lạc:             Điện thoại:    02433.840440; 02433.840707
            Fax:                02433.840063
Email:             [email protected]; [email protected].

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
LNH LNS - Đại học LÂM NGHIỆP