Điểm chuẩn 2017 Đại Học Cửu Long - DCL

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam C00; D01; D14; D15 15.5  Đối với khu vực Tây Nguyên, Tây Bắc, Tây Nam Bộ từ 14.5
2 52220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 15.5  Đối với khu vực Tây Nguyên, Tây Bắc, Tây Nam Bộ từ 14.5
3 52220213 Đông phương học A01; C00; D01; D14 15.5  Đối với khu vực Tây Nguyên, Tây Bắc, Tây Nam Bộ từ 14.5
4 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 15.5  Đối với khu vực Tây Nguyên, Tây Bắc, Tây Nam Bộ từ 14.5
5 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15.5  Đối với khu vực Tây Nguyên, Tây Bắc, Tây Nam Bộ từ 14.5
6 52340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C04; D01 15.5  Đối với khu vực Tây Nguyên, Tây Bắc, Tây Nam Bộ từ 14.5
7 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 15.5  Đối với khu vực Tây Nguyên, Tây Bắc, Tây Nam Bộ từ 14.5
8 52340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 15.5  Đối với khu vực Tây Nguyên, Tây Bắc, Tây Nam Bộ từ 14.5
9 52380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 15.5  Đối với khu vực Tây Nguyên, Tây Bắc, Tây Nam Bộ từ 14.5
10 52420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; B03 15.5  Đối với khu vực Tây Nguyên, Tây Bắc, Tây Nam Bộ từ 14.5
11 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15.5  Đối với khu vực Tây Nguyên, Tây Bắc, Tây Nam Bộ từ 14.5
12 52510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 15.5  Đối với khu vực Tây Nguyên, Tây Bắc, Tây Nam Bộ từ 14.5
13 52510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15.5  Đối với khu vực Tây Nguyên, Tây Bắc, Tây Nam Bộ từ 14.5
14 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15.5  Đối với khu vực Tây Nguyên, Tây Bắc, Tây Nam Bộ từ 14.5
15 52540101 Công nghệ thực phẩm* A00; A01; B00; C01 15.5  Đối với khu vực Tây Nguyên, Tây Bắc, Tây Nam Bộ từ 14.5
16 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 15.5  Đối với khu vực Tây Nguyên, Tây Bắc, Tây Nam Bộ từ 14.5
17 52620109 Nông học A00; A01; B00; B03 15.5  Đối với khu vực Tây Nguyên, Tây Bắc, Tây Nam Bộ từ 14.5
18 52620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; B03 15.5  Đối với khu vực Tây Nguyên, Tây Bắc, Tây Nam Bộ từ 14.5
19 52720332 Xét nghiệm y học A00; B00; B03; D07 15.5  Đối với khu vực Tây Nguyên, Tây Bắc, Tây Nam Bộ từ 14.5
20 52720501 Điều dưỡng A02; B00; B03; D08 15.5  Đối với khu vực Tây Nguyên, Tây Bắc, Tây Nam Bộ từ 14.5
21 52760101 Công tác xã hội A01; C00; C01; D01 15.5  Đối với khu vực Tây Nguyên, Tây Bắc, Tây Nam Bộ từ 14.5

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DCL - Trường đại học dân lập Cửu Long (*)

Địa chỉ: Quốc lộ 1A, xã Phú Quới, huyện Long Hồ,
Tỉnh Vĩnh Long

Website chính: www.mku.edu.vn

Liên lạc: ĐT: 0703 821655

Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập

Xem trang tổng hợp của trường
DCL - Trường đại học dân lập Cửu Long (*)