Điểm chuẩn 2016 Đại học Tân Trào - TQU

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140219 Sư phạm Địa lý. A00; A01; C00; C20 ---
2 51140218 Sư phạm Lịch sử. A08; C00; C19; D01 ---
3 51140217 Sư phạm Ngữ văn. C00; C19; C20; D01 ---
4 51140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp. A00; A16; B00; B04 ---
5 51140213 Sư phạm Sinh học. A00; A16; B00; B04 ---
6 51140212 Sư phạm Hóa học. A00; A16; B00 ---
7 51140211 Sư phạm Vật lý. A00; A01; A10; A16 ---
8 51140210 Sư phạm Tin học. A00; A01; A16; B00 ---
9 51140209 Sư phạm Toán học. A00; A01; A16; B00 ---
10 51140204 Giáo dục Công dân. C00; C03; C19; D01 ---
11 51140202 Giáo dục Tiểu học. A00; C00; C15; D01 ---
12 51140201 Giáo dục Mầm non. M00 ---
13 52850103 Quản lý đất đai A00; A01; A16; B00 ---
14 52760101 Công tác xã hội C00; C15; C19; D01 ---
15 52620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; A10; B00 ---
16 52620110 Khoa học cây trồng A00; A01; A10; B00 ---
17 52620105 Chăn nuôi A00; A01; A10; B00 ---
18 52440301 Khoa học môi trường A00; A01; A10; B00 ---
19 52440102 Vật lý học A00; A01; A10; A16 ---
20 52340301 Kế toán A00; A01; A16; D01 ---
21 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C19; C20; D01 ---
22 52220342 Quản lý văn hóa C00; C15; C19; D01 ---
23 52220330 Văn học C00; C19; C20; D01 ---
24 52140213 Sư phạm Sinh học A00; A16; B00; B04 ---
25 52140209 Sư phạm Toán học A00; A01; A16; B00 ---
26 52140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C15; D01 ---
27 52140201 Giáo dục Mầm non M00 ---

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

TQU - Trường đại học Tân Trào

Địa chỉ: Km6, Trung Môn, Yên Sơn, Tuyên Quang.

Website chính: daihoctantrao.edu.vn/

Liên lạc: Điện thoại: 02073 892 012 - Email: [email protected]

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
TQU - Trường đại học Tân Trào