Điểm chuẩn 2016 Đại Học Trà Vinh - DVT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục Mầm non M02 ---
2 51140201 Giáo dục Mầm non M01 ---
3 51140201 Giáo dục Mầm non M00 ---
4 0 Các ngành đào tạo cao đẳng 0 ---
5 52760101 Công tác xã hội C00; C04; D66; D78 ---
6 52720601 Răng - Hàm - Mặt B00 ---
7 52720501 Điều dưỡng B00 ---
8 52720401 Dược học A00; B00 ---
9 52720332 Xét nghiệm y học A00; B00 ---
10 52720301 Y tế công cộng A00; B00 ---
11 52720101 Y đa khoa B00 ---
12 52640101 Thú y A02; B00; D08 ---
13 52620301 Nuôi trồng thủy sản B00 ---
14 52620301 Nuôi trồng thủy sản A02; D08 ---
15 52620101 Nông nghiệp B00 ---
16 52620101 Nông nghiệp A02; D08 ---
17 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01 ---
18 52540101 Công nghệ thực phẩm D07 ---
19 52540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00 ---
20 52520320 Kỹ thuật môi trường A02; B00; D08 ---
21 52510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 ---
22 52510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa C01 ---
23 52510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 ---
24 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01 ---
25 52510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 ---
26 52510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng C01 ---
27 52510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01 ---
28 52510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 ---
29 52480201 Công nghệ thông tin A00 ---
30 52480201 Công nghệ thông tin A01; C01; D07 ---
31 52460112 Toán ứng dụng A00; A01; D90 ---
32 52430122 Khoa học vật liệu A00; A01; D08; D90 ---
33 52380101 Luật A00 ---
34 52380101 Luật A01; C00; D01 ---
35 52340406 Quản trị văn phòng A00 ---
36 52340406 Quản trị văn phòng C04; D14 ---
37 52340406 Quản trị văn phòng D01 ---
38 52340301 Kế toán C01 ---
39 52340301 Kế toán A00; A01; D01 ---
40 52340201 Tài chính – Ngân hàng C01 ---
41 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 ---
42 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C14; D01; D15 ---
43 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 ---
44 52310201 Chính trị học C00; D01 ---
45 52310101 Kinh tế C01 ---
46 52310101 Kinh tế A00; A01; D01 ---
47 52220340 Văn hóa học C00; D14 ---
48 52220201 Ngôn ngữ Anh D09 ---
49 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 ---
50 52220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D14 ---
51 52220106 Ngôn ngữ Khme C00; D01; D14 ---
52 52210402 Thiết kế công nghiệp V01; V03 ---
53 52210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 ---
54 52210201 Âm nhạc học N00 ---
55 52140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14 ---
56 52140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; D84; D90 ---
57 52140201 Giáo dục Mầm non M01; M02 ---
58 52140201 Giáo dục Mầm non M00 ---

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DVT - Trường đại học Trà Vinh

Địa chỉ: Số 126 Nguyễn Thiện Thành – Khóm 4, Phường 5, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Website chính: www.tvu.edu.vn

Liên lạc: Điện thoại: (+84).294.3855246 * Fax: (+84).294.3855217
Email: daihoctravinh_ad@tvu.edu.vn

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
DVT - Trường đại học Trà Vinh