Điểm chuẩn năm 2022 - DPC - Trường đại học Phan Châu Trinh (*)
Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm thi THPT | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ đa khoa) | A00; B00; D90; D08 | 22 | |
2 | 7720501 | Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; D90; D08 | 22 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị bệnh viện) | A00; C01; C02; D01 | 15 |
Điểm chuẩn Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Xét điểm học bạ | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ đa khoa) | A00; B00; D90; D08 | 24 | |
2 | 7720501 | Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; D90; D08 | 24 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị bệnh viện) | A00; C01; C02; D01 | 15 |
Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn Điểm ĐGNL HCM | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ đa khoa) | NL | 650 | |
2 | 7720501 | Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt | NL | 650 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | NL | 550 | |
4 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | NL | 550 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị bệnh viện) | NL | 500 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DPC - Trường đại học Phan Châu Trinh (*)
Địa chỉ: Số 02 Trần Hưng Đạo, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam
Website chính: www.pctu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (0510) 3919444
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DPC - Trường đại học Phan Châu Trinh (*)